Dienos iki Reunification Day
352 dienos
Kiek laiko iki Reunification Day (2026 m. balandžio 30 d.)
352 dienos
Laiko atskaita iki Reunification Day
352 dienos, 5.0 valandos, 0.0 minutės, 0.0 sekundės
Kiek mėnesių iki 2026 m. balandžio 30 d.?
16 mėnesiai
Kiek savaičių iki 2026 m. balandžio 30 d.?
50 savaitės
Kiek valandų iki 2026 m. balandžio 30 d.?
8453.0 valandos
Šalys, kurios švenčia Reunification Day
Pavadinimai Reunification Day kitose šalyse:
- Šalyje Vietnam, jie vadina šią šventę "Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước".
Praėjusios datos Reunification Day visose šalyse
April 30, 2024 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2025 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
Būsimų datų sąrašas Reunification Day visose šalyse
April 30, 2026 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2027 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2028 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2029 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2030 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2031 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2032 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2033 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2034 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2035 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2036 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2037 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2038 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2039 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
Ilgos savaitgaliai
Vietnam
4
Dienos
Dienos
Thu
30 Apr
Fri
01 May
Sat
02 May
Sun
03 May