Dienos iki Reunification Day
169 dienos
Kiek laiko iki Reunification Day (2025 m. balandžio 30 d.)
169 dienos
Laiko atskaita iki Reunification Day
169 dienos, 5.0 valandos, 40.0 minutės, 40.0 sekundės
Kiek mėnesių iki 2025 m. balandžio 30 d.?
16 mėnesiai
Kiek savaičių iki 2025 m. balandžio 30 d.?
24 savaitės
Kiek valandų iki 2025 m. balandžio 30 d.?
4061.0 valandos
Šalys, kurios švenčia Reunification Day
Pavadinimai Reunification Day kitose šalyse:
- Šalyje Vietnam, jie vadina šią šventę "Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước".
Praėjusios datos Reunification Day visose šalyse
April 30, 2024 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
Būsimų datų sąrašas Reunification Day visose šalyse
April 30, 2025 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2026 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2027 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2028 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2029 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2030 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2031 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2032 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2033 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2034 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2035 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2036 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2037 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2038 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2039 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
Ilgos savaitgaliai
Belarus
3
Dienos
Dienos
Tue
29 Apr
Wed
30 Apr
Thu
01 May
Vietnam
5
Dienos
Dienos
Wed
30 Apr
Thu
01 May
Fri
02 May
Sat
03 May
Sun
04 May